Giá trị bằng VSTEP như thế nào? Tất tần tật về chứng chỉ ngoại ngữ cần biết năm 2025

Vstep là gì Bằng VSTEP có giá trị gì? Bằng VSTEP có được công nhận không? Tìm hiểu chi tiết về giá trị bằng VSTEP và các lợi ích “khủng” mà nó mang lại cho học tập, công việc ngay hôm nay

Chắc hẳn khi tìm kiếm từ khóa “giá trị bằng vstep”, bạn đang có chung một băn khoăn: liệu chứng chỉ tiếng Anh VSTEP có thực sự quan trọng và mang lại lợi ích gì cho bạn trong bối cảnh hội nhập hiện nay? Trên mạng internet có vô vàn thông tin, nhưng không phải lúc nào bạn cũng tìm thấy câu trả lời toàn diện, đáng tin cậy. Bài viết này của Chứng chỉ VSTEP sẽ là kim chỉ nam giúp bạn giải đáp tất cả những thắc mắc đó.

1. Bằng VSTEP có giá trị pháp lý và được công nhận rộng rãi không?

Một trong những câu hỏi đầu tiên mà người học đặt ra là: “Bằng VSTEP có được công nhận không?”. Câu trả lời là . Không chỉ được công nhận, mà giá trị bằng VSTEP còn được bảo đảm bằng các văn bản pháp luật và hệ thống giáo dục chính thức của Việt Nam.

Bằng VSTEP có giá trị pháp lý và được công nhận rộng rãi không?

Giá trị chứng chỉ Vstep

1.1. Khẳng định giá trị pháp lý của chứng chỉ VSTEP

Trước hết, bạn cần hiểu rõ VSTEP là viết tắt của Vietnamese Standardized Test of English Proficiency. Đây không phải là một bài thi tiếng Anh thông thường mà là một kỳ thi đánh giá năng lực ngoại ngữ theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam (VSTEP). Khung năng lực này được Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành và áp dụng cho toàn bộ hệ thống giáo dục quốc dân.

Điều này có ý nghĩa cực kỳ quan trọng:

Tính pháp lý: Chứng chỉ VSTEP là chứng chỉ ngoại ngữ duy nhất do Bộ Giáo dục và Đào tạo cấp, có giá trị pháp lý cao nhất tại Việt Nam. Nó không chỉ là một tờ giấy mà là minh chứng cho năng lực tiếng Anh của bạn được công nhận bởi cơ quan quản lý nhà nước cao nhất về giáo dục.

Sự đồng bộ: Khung năng lực 6 bậc này được xây dựng dựa trên Khung tham chiếu chung châu Âu (CEFR), giúp kết nối và so sánh năng lực của người học tiếng Anh tại Việt Nam với tiêu chuẩn quốc tế một cách rõ ràng.

Được công nhận trên toàn quốc: Bằng VSTEP được chấp nhận ở tất cả các cơ quan, đơn vị, trường học từ công lập đến tư nhân trên phạm vi cả nước. Điều này có nghĩa là dù bạn ở Hà Nội, TP.HCM hay bất kỳ tỉnh thành nào, giá trị bằng VSTEP đều như nhau.

Tóm lại, nếu bạn còn hoài nghi bằng VSTEP có giá trị không, thì câu trả lời chính là giá trị bằng VSTEP được chính Bộ GD&ĐT đảm bảo. Việc sở hữu một chứng chỉ VSTEP giống như việc bạn có một “tấm vé thông hành” về năng lực tiếng Anh trong môi trường học tập và làm việc tại Việt Nam.

1.2. Danh sách các đơn vị được cấp chứng chỉ VSTEP

Để đảm bảo tính xác thực và chất lượng của kỳ thi, Bộ GD&ĐT đã cấp phép cho một số đơn vị uy tín tổ chức thi và cấp chứng chỉ VSTEP. Việc lựa chọn các đơn vị này giúp người học hoàn toàn yên tâm về tính hợp pháp và độ tin cậy của tấm bằng mình nhận được. Dưới đây là một số đơn vị tiêu biểu, bạn có thể tham khảo:

Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội: Đây là một trong những đơn vị tiên phong tổ chức kỳ thi VSTEP và được đánh giá cao về quy trình tổ chức chuyên nghiệp, chặt chẽ.

Trường Đại học Sư phạm TP.HCM: Là một trong những trung tâm khảo thí VSTEP lớn tại khu vực miền Nam.

Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế: Đơn vị chủ chốt tại khu vực miền Trung.

Trường Đại học Ngoại thương: Tổ chức thi VSTEP cho sinh viên và người đi làm.

Đại học Bách khoa Hà Nội: Được cấp phép tổ chức thi cho sinh viên và các đối tượng khác.

Trường ĐH Hà Nội

Trường ĐH Sư phạm Hà Nội

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Trường ĐH Công thương TPHCM

Trường ĐH Công nghiệp thực phẩm TPHCM

Trường ĐH Thương mại

….

Các đơn vị này đều phải tuân thủ quy trình nghiêm ngặt của Bộ GD&ĐT, từ việc ra đề, tổ chức thi, coi thi cho đến chấm thi và cấp bằng. Vì vậy, chỉ cần thi tại một trong các đơn vị được cấp phép, bạn có thể hoàn toàn yên tâm về giá trị sử dụng bằng VSTEP của mình.

2. Lợi ích của bằng VSTEP đối với từng đối tượng là gì?

Như đã đề cập ở trên, giá trị bằng VSTEP không chỉ nằm ở tính pháp lý mà còn ở những lợi ích thiết thực mà nó mang lại cho từng đối tượng. Tùy vào mục tiêu cá nhân, bạn có thể tận dụng chứng chỉ này để mở ra nhiều cánh cửa mới trong sự nghiệp và học tập.

 Lợi ích của bằng VSTEP đối với từng đối tượng là gì?

Lợi ích của bằng VSTEP

2.1. Đối với học sinh, sinh viên

Sinh viên là một trong những đối tượng quan tâm nhất đến giá trị bằng VSTEP, bởi đây là yêu cầu bắt buộc tại rất nhiều trường đại học trên cả nước.

Chuẩn đầu ra đại học: Hầu hết các trường đại học tại Việt Nam đều yêu cầu sinh viên phải có chứng chỉ ngoại ngữ VSTEP (thường là bậc 3/B1 hoặc bậc 4/B2) để xét tốt nghiệp. Việc sở hữu bằng VSTEP từ sớm sẽ giúp bạn chủ động đáp ứng yêu cầu này, tránh việc bị nợ bằng và ra trường đúng hạn.

Miễn học các môn tiếng Anh không chuyên: Nếu đã có chứng chỉ VSTEP, bạn có thể được miễn học các học phần tiếng Anh cơ bản tại trường đại học, giúp tiết kiệm thời gian, công sức và chi phí học tập.

Ưu thế khi xin học bổng, du học ngắn hạn: Nhiều chương trình học bổng, giao lưu văn hóa hay du học ngắn hạn yêu cầu chứng chỉ VSTEP như một minh chứng về năng lực tiếng Anh. Bằng VSTEP có thể giúp bạn nổi bật hơn trong hồ sơ ứng tuyển.

Miễn thi tốt nghiệp THPT: Đối với học sinh THPT, nếu đạt trình độ bậc 3/B1 VSTEP, bạn sẽ được miễn thi môn tiếng Anh trong kỳ thi tốt nghiệp THPT, giúp giảm áp lực và có thêm thời gian ôn tập cho các môn khác.

2.2. Đối với giáo viên, công chức

Giá trị bằng VSTEP đối với nhóm đối tượng này càng trở nên rõ ràng và quan trọng hơn bao giờ hết, khi các quy định về chuẩn năng lực ngoại ngữ ngày càng được siết chặt.

Chuẩn hóa năng lực tiếng Anh: VSTEP là công cụ để giáo viên các cấp (từ tiểu học đến đại học) chuẩn hóa năng lực tiếng Anh theo quy định của Bộ GD&ĐT.

Bổ sung hồ sơ dự thi, xét thăng hạng, tăng lương: Các kỳ thi công chức, xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp thường yêu cầu chứng chỉ VSTEP tương ứng với từng cấp bậc. Ví dụ, giáo viên tiểu học cần B2, giáo viên THCS cần B2, giáo viên THPT cần C1,v.v. Sở hữu bằng VSTEP không chỉ là yêu cầu bắt buộc mà còn là lợi thế giúp bạn tiến xa hơn trong sự nghiệp.

Đáp ứng chuẩn đầu vào, đầu ra cho các chương trình đào tạo sau đại học: Nhiều trường đại học yêu cầu học viên cao học phải có chứng chỉ B1 hoặc B2 VSTEP khi xét tuyển. Đối với nghiên cứu sinh, chứng chỉ C1 VSTEP là yêu cầu bắt buộc khi nộp hồ sơ.

2.3. Đối với người đi làm, bổ sung hồ sơ việc làm

Trong bối cảnh hội nhập, tiếng Anh không còn là lợi thế mà trở thành một kỹ năng cần thiết. Vậy bằng VSTEP có giá trị gì với người đi làm?

Tăng lợi thế cạnh tranh khi xin việc: Nhiều công ty, đặc biệt là các công ty trong nước hoặc tập đoàn lớn, ngày càng chú trọng đến chứng chỉ tiếng Anh của ứng viên. Bằng VSTEP giúp bạn chứng minh năng lực ngoại ngữ một cách chính thức, tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng.

Thăng tiến trong sự nghiệp: Nhiều doanh nghiệp sử dụng chứng chỉ tiếng Anh như một tiêu chí để xét duyệt thăng chức, luân chuyển công tác hoặc cử đi đào tạo nước ngoài. Bằng VSTEP có thể là “chìa khóa vàng” giúp bạn thăng tiến nhanh hơn.

Minh chứng về sự cầu tiến: Việc sở hữu một chứng chỉ tiếng Anh cho thấy bạn là một người có ý chí cầu tiến, luôn học hỏi và trau dồi bản thân. Đây là một phẩm chất được các nhà tuyển dụng đánh giá rất cao.

3. Giá trị của từng Bậc VSTEP (A2, B1, B2, C1) trong thực tế

Để hiểu rõ hơn về giá trị bằng VSTEP, chúng ta hãy cùng phân tích ý nghĩa và ứng dụng của từng bậc trong thực tế.

3.1. Bằng VSTEP Bậc 2 (A2)

Ý nghĩa: Bậc A2 là cấp độ tiếng Anh cơ bản, cho phép người học sử dụng các cấu trúc ngôn ngữ đơn giản và thông dụng. Ở cấp độ này, bạn có thể hiểu và sử dụng các câu, cụm từ quen thuộc, giao tiếp trong các tình huống đơn giản hàng ngày.

Giá trị sử dụng: Bằng VSTEP A2 là chuẩn đầu ra của một số trường cao đẳng, đại học không chuyên ngữ. Tuy nhiên, hiện nay nhiều trường đã nâng chuẩn lên B1, vì vậy bạn nên kiểm tra kỹ quy định của trường mình.

3.2. Bằng VSTEP Bậc 3 (B1)

Ý nghĩa: Bậc B1 là cấp độ tiếng Anh trung cấp, cho thấy khả năng giao tiếp độc lập, có thể xử lý các tình huống giao tiếp cơ bản trong học tập và công việc. Bạn có thể hiểu ý chính của các văn bản phức tạp, tham gia vào các cuộc hội thoại về các chủ đề quen thuộc, viết các văn bản đơn giản.

Giá trị sử dụng: Đây là giá trị bằng vstep được sử dụng phổ biến nhất. B1 VSTEP là chuẩn đầu ra bắt buộc của phần lớn các trường đại học tại Việt Nam. Ngoài ra, nó cũng là yêu cầu xét đầu vào cho nhiều chương trình thạc sĩ, và là tiêu chuẩn cho nhiều vị trí công chức, viên chức.

3.3. Bằng VSTEP Bậc 4 (B2)

Ý nghĩa: Bậc B2 là cấp độ tiếng Anh trung cấp khá, cho thấy khả năng sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và hiệu quả hơn. Bạn có thể hiểu các văn bản phức tạp, giao tiếp trôi chảy và tự nhiên, trình bày ý kiến rõ ràng và chi tiết về nhiều chủ đề.

Giá trị sử dụng: B2 VSTEP là chuẩn đầu ra của một số trường đại học trọng điểm, chuyên ngành ngôn ngữ. Đây cũng là yêu cầu xét đầu vào cho nhiều chương trình nghiên cứu sinh hoặc làm việc trong môi trường yêu cầu tiếng Anh chuyên sâu.

3.4. Bằng VSTEP Bậc 5 (C1)

Ý nghĩa: Bậc C1 là cấp độ tiếng Anh thành thạo, cho thấy bạn có thể sử dụng tiếng Anh gần như người bản xứ. Bạn có thể hiểu các văn bản phức tạp, dài, bao gồm cả ý nghĩa tiềm ẩn. Giao tiếp trôi chảy, linh hoạt trong mọi tình huống xã hội và học thuật.

Giá trị sử dụng: C1 VSTEP là chuẩn đầu ra cho các chương trình đào tạo sau đại học chuyên sâu về ngoại ngữ. Nó cũng là một lợi thế lớn cho các vị trí công việc yêu cầu tiếng Anh ở trình độ cao.

4. So sánh bằng VSTEP và các chứng chỉ quốc tế (IELTS, TOEIC)

Việc lựa chọn chứng chỉ tiếng Anh nào để thi phụ thuộc rất nhiều vào mục tiêu cá nhân. Để giúp bạn có cái nhìn toàn diện, chúng ta hãy cùng phân tích sự khác biệt giữa VSTEP, IELTS và TOEIC từ cấu trúc đến giá trị sử dụng. Đây là ba chứng chỉ phổ biến nhất tại Việt Nam hiện nay.

So sánh bằng VSTEP và các chứng chỉ quốc tế (IELTS, TOEIC)

Quy đổi điểm Vstep sang Ielts và Toeic

4.1. Khác nhau về cấu trúc bài thi

VSTEP: Bài thi VSTEP bao gồm 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết được thực hiện trong cùng một buổi thi, với thời gian thi khoảng 3-3,5 giờ.

  • Nghe: 35 câu hỏi trắc nghiệm trong 40 phút.
  • Đọc: 4 bài đọc với 40 câu hỏi trắc nghiệm trong 60 phút.
  • Viết: 2 phần (viết thư/email và viết bài luận) trong 60 phút.
  • Nói: 3 phần (tương tác xã hội, thảo luận chủ đề và phát triển ý) trong 12 phút.

Kết quả được đánh giá trên thang điểm 10, quy đổi ra các bậc A2, B1, B2, C1.

IELTS: IELTS được chia thành hai dạng chính là Academic (Học thuật) và General Training (Tổng quát). Cả hai đều có 4 kỹ năng nhưng được thi riêng biệt.

  • Nghe: 40 câu hỏi trong 30 phút.
  • Đọc: 3 bài đọc với 40 câu hỏi trong 60 phút.
  • Viết: 2 phần (mô tả biểu đồ/đồ thị và viết bài luận).
  • Nói: 3 phần (phỏng vấn, nói về một chủ đề và thảo luận).

Bài thi Speaking có thể được thi riêng một ngày. Kết quả được đánh giá trên thang điểm 1-9.

TOEIC: TOEIC tập trung vào môi trường làm việc. Bài thi phổ biến nhất là TOEIC Listening & Reading.

  • Nghe: 100 câu hỏi trắc nghiệm trong 45 phút.
  • Đọc: 100 câu hỏi trắc nghiệm trong 75 phút.

Ngoài ra còn có bài thi TOEIC Speaking & Writing riêng biệt cho những người cần đánh giá 2 kỹ năng này.

Kết quả được đánh giá trên thang điểm 10-990 cho từng kỹ năng.

 

4.2. Khác nhau về giá trị sử dụng

Tiêu chí

VSTEP IELTS TOEIC

Đơn vị tổ chức

Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam Hội đồng Anh (British Council) và IDP ETS (Educational Testing Service)
Mục đích sử dụng Chuẩn đầu ra tại Việt Nam, xét tốt nghiệp, chuẩn hóa giáo viên, công chức, viên chức. Du học, định cư, làm việc tại các quốc gia nói tiếng Anh.

Làm việc trong môi trường kinh doanh quốc tế.

Phạm vi công nhận

Chỉ trong phạm vi Việt Nam Toàn cầu (hơn 140 quốc gia) Toàn cầu
Cấu trúc bài thi Tích hợp 4 kỹ năng trong một bài thi. 4 kỹ năng thi riêng biệt.

Phổ biến nhất là Listening & Reading. Speaking & Writing thi riêng.

Thang điểm

10 điểm (quy ra 6 bậc A2-C2) 1.0 – 9.0 10 – 990 (cho từng kỹ năng)
Thời gian thi 3 – 3.5 giờ Khoảng 2 giờ 45 phút (chưa tính Speaking)

2 giờ (Listening & Reading)

Lệ phí thi Khoảng 1.800.000 VNĐ Khoảng 4.664.000 VNĐ

Khoảng 1.500.000 – 2.000.000 VNĐ (tùy từng bài thi)

 

4.3. Lời khuyên: Nên thi VSTEP hay IELTS/TOEIC?

Câu hỏi này phụ thuộc hoàn toàn vào mục tiêu của bạn. Hãy tự đặt ra các câu hỏi sau để có lựa chọn đúng đắn:

Nếu mục tiêu của bạn là đáp ứng chuẩn đầu ra đại học, hoàn thiện hồ sơ công chức/viên chức, xét thăng hạng, hoặc đơn giản là muốn có một chứng chỉ tiếng Anh chính thống được công nhận tại Việt Nam, thì VSTEP là lựa chọn phù hợp nhất, tiết kiệm chi phí và thời gian hơn so với các chứng chỉ quốc tế.

Còn nếu mục tiêu của bạn là đi du học, định cư ở nước ngoài, hoặc làm việc cho các công ty quốc tế, thì IELTS hoặc TOEIC sẽ là lựa chọn tối ưu hơn.

Nên thi VSTEP hay IELTS/TOEIC?

Nên thi VSTEP hay IELTS/TOEIC

5. Lộ trình ôn luyện VSTEP từ con số 0

Bước 1: Xác định trình độ hiện tại. Hãy làm một bài thi thử VSTEP để biết mình đang ở đâu. Điều này giúp bạn xây dựng một lộ trình học phù hợp, không quá nặng cũng không quá nhẹ.

Bước 2: Nắm vững ngữ pháp và từ vựng nền tảng. Đây là hai yếu tố cốt lõi để làm tốt cả 4 kỹ năng. Hãy tập trung học các chủ điểm ngữ pháp cơ bản và các nhóm từ vựng thuộc các chủ đề thường gặp trong đề thi VSTEP.

Bước 3: Luyện tập chuyên sâu từng kỹ năng. Hãy chia đều thời gian cho 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết.

  • Nghe: Nghe các podcast, bản tin, video về các chủ đề quen thuộc (giáo dục, môi trường, cuộc sống hàng ngày).
  • Nói: Thực hành nói trước gương hoặc tìm bạn cùng học để luyện tập, ghi âm lại giọng nói để tự đánh giá.
  • Đọc: Đọc các bài báo, đoạn văn ngắn từ các nguồn uy tín, làm quen với các dạng câu hỏi thường gặp.
  • Viết: Luyện viết thư/email và viết bài luận theo cấu trúc đã học, chú ý đến cách trình bày và sử dụng từ ngữ.

Bước 4: Luyện đề thi thử. Khi đã có kiến thức nền tảng, hãy dành thời gian làm các đề thi thử để làm quen với áp lực thời gian và cấu trúc đề thi thật.

5. Câu Hỏi Thường Gặp Về Giá Trị Bằng VSTEP

Để giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về giá trị bằng VSTEP mà bạn có thể đang thắc mắc.

5.1. Bằng VSTEP có thời hạn không?

Tùy thuộc vào quy định của đơn vị sử dụng, bằng VSTEP có thể có thời hạn sử dụng. Phần lớn các trường đại học, cơ quan, tổ chức quy định chứng chỉ có giá trị trong vòng 02 năm kể từ ngày cấp. Sau thời gian này, nếu bạn muốn sử dụng để hoàn thiện hồ sơ, có thể cần phải thi lại.

5.2. Thi VSTEP ở đâu uy tín?

Bạn nên tìm đến các đơn vị được Bộ GD&ĐT cấp phép như đã liệt kê ở mục 1.2. Để chắc chắn, bạn có thể kiểm tra danh sách các đơn vị này trên website chính thức của Bộ GD&ĐT hoặc của các trường đại học.

5.3. Mất bao lâu để ôn luyện VSTEP?

Thời gian ôn luyện phụ thuộc vào trình độ hiện tại của bạn. Nếu bạn đang ở mức mất gốc, có thể mất từ 3-6 tháng để đạt trình độ B1. Với những người đã có nền tảng tốt, thời gian ôn luyện chỉ cần 1-2 tháng.

5.4. Đề thi VSTEP có khó không?

Độ khó của đề thi VSTEP phụ thuộc vào từng cấp độ. Tuy nhiên, cấu trúc bài thi khá rõ ràng và các dạng bài thường lặp lại, vì vậy nếu bạn nắm vững kiến thức và luyện tập đúng cách, việc đạt được điểm số mong muốn là hoàn toàn khả thi.

Kết luận

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan và sâu sắc về giá trị bằng VSTEP. Đây không chỉ là một chứng chỉ ngoại ngữ mà còn là một công cụ hữu ích, giúp bạn mở rộng cánh cửa học tập và sự nghiệp tại Việt Nam.

Nếu bạn đang băn khoăn về con đường học tập, sự nghiệp hay chỉ đơn giản là muốn nâng cao năng lực tiếng Anh, việc sở hữu chứng chỉ VSTEP sẽ là một quyết định đúng đắn.

Hãy để VSTEP trở thành “tấm vé” giúp bạn đạt được những mục tiêu của mình. Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về lộ trình ôn luyện hoặc cần tư vấn cụ thể hơn về các khóa học, hãy liên hệ với Chứng chỉ VSTEP  ngay hôm nay để được hỗ trợ tận tình nhất!

 

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Hotline: 0966577322

Facebook facebook.com/khoahocvsteponline

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên hệ